Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sissy
/'sisi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sissy
/ˈsɪsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sissy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác cissy)(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
người đàn ông (chàng thanh niên) ẻo lả; người đàn ông (chàng thanh niên) nhát gan
don't
you
dare
jumping
down
,
you
sissy!
anh không dám nhảy xuống hả, nhát gan thế!
* Các từ tương tự:
sissyish
noun
also Brit cissy , pl sissies
[count] informal + disapproving
a boy who is weak or who likes things that girls usually like
The
other
kids
laughed
at
him
and
called
him
a
sissy
because
he
didn't
like
sports
.
a person who is weak and fearful
Don't
be
such
a
sissy. [=
wimp
]
It's
just
a
frog
.
noun
The boy you remember from school as a sissy is now a football star
milksop
mama's
boy
mummy's
boy
namby-pamby
weakling
baby
cry-baby
mollycoddle
US
milquetoast
Colloq
softie
or
softy
Brit
wet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content