Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
single-minded
/,siŋgl 'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
single-minded
/ˌsɪŋgəlˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
single-minded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chuyên chú vào một mục đích duy nhất
she
works
with
single-minded
determination
,
letting
nothing
distract
her
chị ta chuyên chú vào một mục đích duy nhất trong công việc, không để cho bất cứ cái gì làm sao lãng
* Các từ tương tự:
single-mindedly
,
single-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :having only one purpose, goal, or interest :focused on one thing
He
worked
with
single-minded
dedication
/
determination
/
devotion
to
help
the
poor
.
She
is
very
single-minded
and
determined
to
succeed
.
adjective
Single-minded perseverance saw him through the completion of the work in eight years
dedicated
devoted
resolute
steadfast
persevering
firm
determined
dogged
unswerving
unwavering
tireless
purposeful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content