Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nghệ thuật hát
    teach singing
    dạy hát
    a singing teacher
    thầy dạy hát
    sự ca hát; tiếng hát, tiếng ca
    I heard singing  door
    tôi có nghe tiếng ai hát ở nhà bên cạnh

    * Các từ tương tự:
    singing-man, singing-master, singing-voice