Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singing
/siŋgiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singe
/ˈsɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nghệ thuật hát
teach
singing
dạy hát
a
singing
teacher
thầy dạy hát
sự ca hát; tiếng hát, tiếng ca
I
heard
singing
next
door
tôi có nghe tiếng ai hát ở nhà bên cạnh
* Các từ tương tự:
singing-man
,
singing-master
,
singing-voice
verb
singes; singed; singeing
[+ obj] :to burn (something) slightly
The
flame
singed
his
hair
. =
His
hair
was
singed
by
the
flame
.
The
wood
was
singed
by
the
candle
.
* Các từ tương tự:
singer
,
singer-songwriter
verb
Unfortunately, I singed the tail of my shirt while ironing it
char
blacken
sear
scorch
burn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content