Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rây; sàng
    sift the flour
    rây bột
    sift the wheat from chaff
    sàng lúa mì tách trấu ra
    rắc qua rây (sàng)
    sift sugar onto a cake
    dùng rây rắc đường lên bánh
    sift through
    (nghĩa bóng)
    xem xét rất cẩn thận
    xem xét rất cẩn thận các chồng thư

    * Các từ tương tự:
    sifter, siftings