Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm kinh tởm
    sự tàn bạo làm phần lớn anh em chúng ta kinh tởm
    ốm
    ốm nặng dần và chết
    sicken of something
    chán ngấy cái gì; kinh tởm cái gì
    cuối cùng nó cũng chán ngấy cái cảnh uống rượu và đánh bạc liên hồi

    * Các từ tương tự:
    sickening, sickeningly