Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (shyer, shyest)
    nhút nhát; bẽn lẽn, e lệ
    he was too shy to speak to her
    anh ta quá nhút nhát không dám nói chuyện với cô nàng
    a shy smile
    nụ cười e lệ
    nhát, sợ người (chim, thú…)
    shy of somebody; shy of doing something
    sợ, ngại
    the dog is shy of strangers
    con chó sợ người lạ
    shy on (of) something (somebody)
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    thiếu (cái gì, ai)
    chúng tôi có khối rượu vang nhưng thiếu bia
    we are still three votes shy [of the number we need to win]
    chúng ta còn thiếu ba phiếu mới đủ số để thắng
    fight shy of somebody (something)
    xem fight
    once bitten, twice shy
    xem bite
    Động từ
    (shied)
    nhảy sang một bên; rụt lại (ngựa, vì sợ…)
    con ngựa nhảy sang một bên khi nghe có tiếng ồn to và hất ngã người cưỡi
    shy away from [doing] something
    tránh, lảng tránh (vì nhút nhát, vì sợ…)
    cô ta có ý định tránh [nhận] trách nhiệm
    Động từ
    (shied) (cũ, khẩu ngữ)
    ném
    shy stones over a wall
    ném đá qua tường
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    sự ném

    * Các từ tương tự:
    shyer, shylock, shyly, shyness, shyster, -shy