Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shuck
/∫ʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shuck
/ˈʃʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vỏ (vỏ đậu, vỏ trấu, vỏ sò…)
shucks (số nhiều) vật vô giá trị
Động từ
bóc vỏ
shuck
peas
bóc vỏ đậu
* Các từ tương tự:
shucker
,
shucks
noun
plural shucks
[count] US
the outer covering of a nut or a plant (such as corn)
the shell of an oyster or clam
verb
shucks; shucked; shucking
[+ obj] US :to remove the outer covering of (a plant, such as corn) or the shell of (an oyster or clam)
shuck
the
corn
/
oysters
shuck off
[phrasal verb]
shuck off (something) informal :to remove and throw aside (something)
He
shucked
off
his
coat
.
* Các từ tương tự:
shucks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content