Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vỏ (vỏ đậu, vỏ trấu, vỏ sò…)
    shucks (số nhiều) vật vô giá trị
    Động từ
    bóc vỏ
    shuck peas
    bóc vỏ đậu

    * Các từ tương tự:
    shucker, shucks