Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shortening
/'∫ɔ:tniŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shortening
/ˈʃoɚtnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shorten
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chất béo làm bánh (trộn vào bột làm bánh cho bánh xốp và giòn)
noun
[noncount] :a fat (such as butter) that is used in cooking or baking
verb
Please shorten the time you spend in the bathroom in the mornings. This skirt has already been shortened
cut
curtail
cut
off
or
down
or
short
reduce
diminish
trim
lop
off
dock
prune
hem
Can one shorten the book without losing too much of the characterization?
condense
abridge
abbreviate
digest
compress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content