Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shiftless
/'∫iftlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shiftless
/ˈʃɪftləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shiftless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
lười và cũng chẳng thiết thành công
* Các từ tương tự:
shiftlessly
,
shiftlessness
adjective
disapproving :lacking ambition and energy
a
lazy
, shiftless
person
adjective
He calls Geoff a shiftless vagabond, virtually a tautology
unambitious
lazy
indolent
uninspired
unmotivated
idle
lackadaisical
irresponsible
uncaring
unenterprising
aimless
slothful
otiose
ineffective
ne'er-do-well
good-for-nothing
fain
‚
ant
pococurante
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content