Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheepish
/'∫i:pi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheepish
/ˈʃiːpɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheepish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngượng nghiụ, bẽn lẽn
* Các từ tương tự:
sheepishly
,
sheepishness
adjective
[more ~; most ~] :showing or feeling embarrassment especially because you have done something foolish or wrong
a
sheepish
look
/
grin
/
smile
He
felt
a
little
sheepish.
adjective
Dashworth might seem sheepish but he doesn't like to be bullied
timid
withdrawn
passive
docile
obedient
compliant
sheeplike
manipulable
tractable
pliable
meek
amenable
See
shamefaced
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content