Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lán, nhà kho (để dụng cụ…)
    lán để dụng cụ
    kho củi
    chuồng (trâu, bò…)
    chuồng gia súc
    Động từ
    (-dd-) (shed)
    để rơi; bong ra, rụng (lá…) lột (da…)
    the lorry has shed its load
    xe tải để rơi hàng
    cây rụng lá và rụng cánh
    rắn lột da
    để tuôn ra
    shed tears
    tuôn lệ
    shed blood
    gây đổ máu
    cởi bỏ, loại bỏ
    cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng nực
    xí nghiệp đang dự định loại bớt khoảng một phần tư lực lượng lao động (một phần tư công nhân)
    tung ra, tỏa ra
    bếp lửa tỏa ra hơi ấm
    ngọn đèn tỏa sáng
    cast (shed, throw) light on something
    xem light

    * Các từ tương tự:
    shedder, shedding