Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((như) shea tree)

    * Các từ tương tự:
    shea tree, sheading, sheaf, sheaf-binder, sheaflike, sheafy, shear, shear steel, shear-deformation