Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shallows
/'∫æləʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shallows
/ˈʃæloʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shallow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
như chỗ nước nông, chỗ nước cạn (ở sông, biển)
noun
[plural] :a shallow area in a river, lake, etc.
The
fish
lay
their
eggs
in
the
shallows
of
the
river
.
adjective
If you read only comic books, your thoughts are bound to be shallow
surface
skin-deep
superficial
thin
empty
flimsy
trivial
unimportant
slight
frivolous
idle
foolish
This boat draws too much water to go fishing in the shallows
Often
shallows
shoal
(
s
)
sand
bar
sandbank
bank
shelf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content