Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shack
/∫æk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shack
/ˈʃæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lều, lán
Động từ
shack up [with somebody (together)] (Anh, tiếng lóng)
ở với nhau không cưới xin
* Các từ tương tự:
shack up
,
shackle
,
shackle-bolt
noun
plural shacks
[count] :a small house or building that is not put together well
an
old
shack
in
the
woods
verb
shacks; shacked; shacking
shack up
[phrasal verb] informal :to live with someone without being married
She
shacked
up
with
her
boyfriend
.
young
couples
shacking
up
* Các từ tương tự:
shackle
noun
The shack was built out of scrap lumber and cardboard boxes
hut
hovel
shanty
cabin
lean-to
Colloq
dump
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content