Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seven
/'sevn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seven
/ˈsɛvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ
bảy
Danh từ
con số bảy
(trong từ ghép)
[có] bảy (thứ, loại)
a
seven-line
poem
bài thơ bảy dòng
at sixes and sevens
xem
six
* Các từ tương tự:
seven-league
,
seven-score
,
seven-seater
,
sevenfold
,
seventeen
,
seventeenth
,
seventh
,
seventh day
,
seventhly
noun
plural -ens
[count] :the number
[count] :the seventh in a set or series
the
seven
of
hearts
[noncount] :seven o'clock
What
time
is
it
?
It's
seven.
I
leave
each
day
at
seven.
at sixes and sevens
xem
six
* Các từ tương tự:
seven seas
,
sevenfold
,
seventeen
,
seventh
,
seventh heaven
,
seventy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content