Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Định từ
    bảy
    Danh từ
    con số bảy
    (trong từ ghép)
    [có] bảy (thứ, loại)
    bài thơ bảy dòng
    at sixes and sevens
    xem six

    * Các từ tương tự:
    seven-league, seven-score, seven-seater, sevenfold, seventeen, seventeenth, seventh, seventh day, seventhly