Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sensibility /,sensə'biləti/  

  • Danh từ
    khả năng cảm nhận; khả năng nhạy cảm
    the sensibility of a poet
    khả năng cảm nhận của một nhà thơ
    sensibilities
    (số nhiều)
    điểm nhạy cảm
    chạm đến sự nhạy cảm của độc giả