Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seminar
/'seminɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seminar
/ˈsɛməˌnɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc thảo luận chuyên đề, xê-mi-na
* Các từ tương tự:
seminarian
,
seminarist
,
seminary
noun
plural -nars
[count] a meeting in which you receive information on and training in a particular subject
a
writing
seminar
a
seminar
on
career
planning
educational
/
investment
seminars
a class offered to a small group of students at a college or university
a
graduate
/
philosophy
seminar
a
seminar
room
* Các từ tương tự:
seminarian
,
seminary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content