Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seller
/'selə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seller
/ˈsɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seller
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người bán
the
buyer
and
the
seller
người mua và người bán
a
bookseller
người bán sách
(với tính từ đứng trước) mặt hàng bán như thế nào đó
this
dictionary
is
a
best
seller
cuốn từ điển này là cuốn sách bán chạy nhất
* Các từ tương tự:
seller's market
,
seller's market
noun
plural -ers
[count] a person or business that sells something
a
ticket
seller
The
seller
said
that
the
car
was
in
excellent
condition
.
We're
the
number
one
seller
of
appliances
in
the
country
. -
opposite
buyer
;
see
also
bookseller
a product that sells in a particular way or amount
Her
new
CD
is
a
hot
seller. [=
a
lot
of
people
are
buying
her
new
CD
]
That
book
is
our
top
/
biggest
seller. -
see
also
best
seller
* Các từ tương tự:
seller's market
noun
Time ran out on his job as a seller of water-clocks and hourglasses
dealer
vendor
merchant
retailer
shopkeeper
salesperson
salesman
saleswoman
saleslady
sales
agent
representative
traveller
travelling
salesman
peddler
hawker
colporteur
sutler
chandler
Old-fashioned
counter-jumper
Brit
shop
assistant
-
monger
(
as
in
costermonger
ironmonger
fishmonger
etc
)
US
and
Canadian
sales-clerk
clerk
shop-girl
Colloq
rep
US
drummer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content