Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-righteous
/self'rai∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-righteous
/ˌsɛlfˈraɪʧəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-righteous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Đại từ
(nghĩa xấu)
tự thị
a
self-righteous
person
một người tự thị
* Các từ tương tự:
self-righteously
,
self-righteousness
adjective
[more ~; most ~] disapproving :having or showing a strong belief that your own actions, opinions, etc., are right and other people's are wrong
a
self-righteous
person
/
tone
self-righteous
indignation
It's
OK
to
criticize
,
but
don't
be
/
get
self-righteous
about
it
.
adjective
Butter would not melt in the mouth of that self-righteous hypocrite!
Pharisaic
(
al
)
sanctimonious
holier-than-thou
pietistic
mealy-mouthed
hypocritical
complacent
smug
self-satisfied
priggish
superior
tartuffian
canting
Colloq
goody-goody
Slang
Brit
pi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content