Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường nghĩa xấu)
    phái; giáo phái
    (viết tắt của section)
    đoạn
    clause 3 sect 2
    điều khoản 3 đoạn 2

    * Các từ tương tự:
    sectarian, sectarianise, sectarianism, sectarianize, sectary, sectile, sectility, section, section gang