Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secret service
/,si:krit'sɜ:vis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secret service
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cơ quan tình báo
* Các từ tương tự:
secret-service agent
,
secret-service money
noun
the Secret Service :a U.S. government department in charge of protecting elected leaders of the U.S. and visiting leaders
[singular] :a government department that protects a country's secrets and obtains secret information about other countries
the
British
secret
service
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content