Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secede
/si'si:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secede
/sɪˈsiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secede
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
secede from something
ly khai
one
of
the
states
has
seceded
from
the
federation
một trong các bang đã ly khai khỏi liên bang
* Các từ tương tự:
seceder
verb
-cedes; -ceded; -ceding
[no obj] :to separate from a nation or state and become independent
South
Carolina
seceded
from
the
Union
in
1860.
verb
The City of New York occasionally threatens to secede from the United States
withdraw
or
resign
or
retire
(
from
)
abandon
forsake
apostasize
break
with
or
away
(
from
)
drop
or
pull
out
(
of
)
turn
one's
back
to
or
on
quit
separate
from
leave
wash
one's
hands
of
have
nothing
further
to
do
with
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content