Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scut
/skʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đuôi cụt vểnh lên (của thỏ…)
* Các từ tương tự:
scuta
,
scutage
,
scutal
,
scutate
,
scutch
,
scutcheon
,
scutcher
,
scute
,
scutel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content