Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scum
/skʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scum
/ˈskʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
váng, bọt
when
the
meat
is
boiling
,
remove
the
scum
khi nước thịt sôi, hãy vớt váng đi
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) cặn bã
they
are
the
scum
of
society
chúng nó là cặn bã của xã hội
* Các từ tương tự:
scumble
,
scummy
noun
plural scums
[noncount] :a layer of something unpleasant or unwanted that forms on top of a liquid
Boil
the
chicken
and
use
a
spoon
to
remove
any
scum
that
floats
to
the
surface
.
pond
scum [=
a
layer
of
algae
on
top
of
a
pond
]
informal :a dishonest, unkind, or unpleasant person [noncount]
Ignore
him
;
he's
scum.
They
are
the
scum
of
the
earth
. [=
the
worst
people
on
the
earth
] [
count
]
He's
a
complete
scum.
* Các từ tương tự:
scumbag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content