Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rít lên
    phanh rít lên khi xe dừng lại
    cổng rít lên khi mở ra
    screech something out at somebody
    kêu thét lên, hét lên
    screech [outin pain
    kêu thét lên vì đau đớn
    "để mặc tôi một mình!"- cô ta thét lên
    screech along (past, through)
    rít qua
    máy bay phản lực rít qua nóc nhà
    screech to a halt
    rít lên đứng lại (xe)
    Danh từ
    tiếng kêu thét lên, tiếng hét lên
    tiếng rít lên
    the screech of tyres
    tiếng rít của lớp xe (khi xe quành ở tốc độ cao…)

    * Các từ tương tự:
    screech-owl, screechy