Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrawny
/'skrɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrawny
/ˈskrɑːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrawny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; iest-) (nghĩa xấu)
gầy gò, khẳng khiu
the
scrawny
neck
of
a
turkey
cái cổ khẳng khiu của con gà tây
adjective
scrawnier; -est
[also more ~; most ~] :very thin in a way that is not attractive or healthy
a
scrawny [=
skinny
]
kid
The
only
plants
in
their
yard
were
a
couple
of
scrawny
bushes
.
adjective
She certainly has changed from that scrawny kid I used to know
bony
skinny
spare
drawn
reedy
haggard
lean
lank
(
y
)
scraggy
gaunt
raw-boned
angular
emaciated
cadaverous
anorectic
or
anorexic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content