Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự khinh bỉ, sự khinh miệt
    (số ít)
    the scorn of somebody
    người (vật) bị ai khinh bỉ
    she was the scorn of her classmates
    cô ta bị bạn cùng lớp khinh bỉ
    laugh somebody (something) to scorn
    xem laugh
    pour scorn on somebody (something)
    xem pour
    Động từ
    khinh bỉ, khinh miệt
    là một họa sĩ chuyên nghiệp, cô ta khinh miệt những cố gắng của các tay nghiệp dư
    kiêu ngạo khước từ
    kiêu ngạo khước từ lời mời của ai
    không thèm
    scorn to ask for help
    không thèm nhờ giúp đỡ

    * Các từ tương tự:
    scornful, scornfully