Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scintilla
/sin'tilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scintilla
/sɪnˈtɪlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
not a scintilla of something
không một chút, không một mảy may
there's
not
a
scintilla
of
truth
in
what
he
says
không một chút sự thật nào trong những gì nó nói
* Các từ tương tự:
scintillate
,
scintillating
,
scintillation
,
scintillator
noun
[singular] :a very small amount of something - usually used in negative statements
There's
not
even
a
scintilla
of
evidence
to
support
his
story
.
* Các từ tương tự:
scintillating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content