Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scapegoat
/'skeipgəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scapegoat
/ˈskeɪpˌgoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scapegoat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ, cách viết khác fall guy)
người giơ đầu chịu báng
I
was
made
the
scapegoat,
but
it
was
the
others
who
started
the
fire
tôi chỉ là người giơ đầu chịu báng, còn mấy người kia mới chính là người đã nổ súng
noun
plural -goats
[count] :a person who is unfairly blamed for something that others have done
The
CEO
was
made
the
scapegoat
for
the
company's
failures
.
noun
We have to find a scapegoat to take the punishment for us
victim
front
dupe
gull
cat's-paw
whipping-boy
Brit
man
of
straw
Aunt
Sally
US
straw
man
Colloq
fall
guy
Slang
sucker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content