Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scant
/skænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scant
/ˈskænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đủ, không nhiều lắm
pay
scant
attention
to
somebody's
advice
không chú ý nhiều đến lời khuyên của ai
* Các từ tương tự:
scanties
,
scantily
,
scantily-clad girl
,
scantiness
,
scantling
,
scanty
adjective
very small in size or amount
Food
was
in
scant
supply
.
She
paid
scant
attention
to
the
facts
.
Police
found
scant
evidence
of
fraud
.
* Các từ tương tự:
scanty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content