Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sang-froid
/,saŋ'frwɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sang-froid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
they
showed
great
sang-froid
in
dealing
with
the
fire
họ đã tỏ ra rất bình tĩnh trong lúc đối phó với hỏa hoạn
noun
What amazed us was the remarkable sang-froid displayed by even the smallest children in the face of bullying
cold-bloodedness
coolness
cool-headedness
indifference
composure
phlegm
self-possession
self-control
poise
imperturbability
equanimity
Colloq
unflappability
cool
coolth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content