Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • verb
    to cross
    sang sông
    sang nhà tôi chơi
    conj
    on, into, on to, aside
    chuyển sang vấn đề khác
    adj
    expensive, luxurious
    quần áo sang

    * Các từ tương tự:
    sang đoạt, sang độc, sang năm, sang ngang, sang sáng, sang sảng, sang số, sang tay, sang tên