Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đột phá vòng vây
    make a successful sally
    đột phá vòng vây thành công
    (đùa) cuộc rảo qua chốc lát
    a brief sally to the streets
    cuộc rảo qua phố xá trong chốc lát
    lời nhận xét hóm hỉnh
    Động từ
    (sallied)
    sally out (forth)
    xông ra đột phá vòng vây
    xông ra đột phá vòng vây hãm
    (đùa) đi ra (từ một nơi an toàn và gặp khó khăn gì đó)
    bà ta mở cửa bước ra và trực diện với đám đông nhà báo đang chờ mình

    * Các từ tương tự:
    sally-hole, sally-port