Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salacious
/sə'lei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salacious
/səˈleɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dâm ô, tục tĩu
* Các từ tương tự:
salaciously
,
salaciousness
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :relating to sex in a way that is excessive or offensive
a
song
with
salacious
lyrics
salacious
pictures
/
messages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content