Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sadden
/'sædn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sadden
/ˈsædn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sadden
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm buồn; buồn
the
bad
news
saddened
us
tin dữ làm chúng tôi buồn
he
saddened
at
the
memory
of
her
death
anh ấy buồn khi nhớ đến cái chết của cô ta
verb
-dens; -dened; -dening
[+ obj] :to cause (someone) to be sad
It
saddens
me
that
we
could
not
agree
.
We
were
saddened
to
see
how
ill
she
looks
.
She
was
saddened
over
/
by
the
death
of
her
friend
.
[no obj] :to become sad :to show sadness
Her
face
/
eyes
saddened
when
she
heard
the
news
.
verb
It saddens me to think of all the starving people
depress
deject
sorrow
dishearten
distress
dispirit
discourage
grieve
aggrieve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content