Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruse
/ru:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruse
/ˈruːs/
/Brit ˈruːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mưu mẹo
think
up
a
ruse
for
getting
into
the
cinema
without
paying
nghĩ ra một mẹo để vào rạp chiếu bóng mà không phải trả tiền
noun
plural ruses
[count] :a trick or act that is used to fool someone
His
act
was
just
a
clever
ruse
to
get
me
to
go
out
with
him
.
noun
His feigned friendship was only a ruse to get them to reveal their next move
trick
device
deception
manoeuvre
or
chiefly
US
maneuver
dodge
pretence
pretext
subterfuge
stratagem
ploy
hoax
wile
artifice
imposture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content