Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gồ ghề, lởm chởm, xù xì
    rugged ground
    đất gồ ghề
    rugged country
    miền đồi núi lởm chởm
    rugged bark
    vỏ cây xù xì
    khỏe
    a rugged player
    cầu thủ khỏe
    a car famous for its rugged qualities
    chiếc xe nổi tiếng là khỏe
    thô lỗ, cục cằn
    rugged manners
    cử chỉ thô lỗ

    * Các từ tương tự:
    ruggedly, ruggedness