Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thảm con (trải bậc cửa, trước lò sưởi…)
    màn, chăn (mang theo khi đi đường xa hay cắm trại)
    đắp chiếc màn này lên đầu gối đi
    pull the carpet (rug) from under somebody's feet
    xem pull
    snug as a bug in a rug
    xem snug

    * Các từ tương tự:
    ruga, rugae, rugal, rugate, Rugby, rugby football, Rugby League, Rugby Union, rugged