Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh thức, thức; thức dậy
    tôi bị tiếng chuông đánh thức dậy
    it's time to rouse the children
    đã đến giờ thức trẻ em dậy
    I rouse slowly from a deep sleep
    tôi từ từ thức dậy sau một giấc ngủ say
    thức tỉnh; khích động
    rouse somebody to action
    khích động ai hành động
    tôi bảo cho anh biết, hắn ta có thể nguy hiểm khi bị khích động đấy!

    * Các từ tương tự:
    rouseabout, rouser