Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rosy
/'rəʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rosy
/ˈroʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rosy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
hồng; hồng hào
rosy
cheeks
má hồng (biểu thị sức khỏe)
tốt đẹp, đầy triển vọng
she
painted
a
rosy
picture
of
the
company's
future
bà ta phác hạo ra một bức tranh đầy triển vọng của công ty
adjective
rosier; -est
[also more ~; most ~]
having a pink color
rosy
cheeks
/
peaches
having or producing hope for success or happiness in the future
A
young
man
with
a
rosy [=
promising
]
future
.
She
has
a
rosy [=
optimistic
]
outlook
on
life
.
He
painted
a
rosy
picture
of
the
company's
future
. [=
he
made
the
company's
future
sound
very
good
]
adjective
During the skiing holiday, they all developed healthy rosy complexions
pink
rose-coloured
red
roseate
reddish
pinkish
cherry
cerise
ruddy
flushed
glowing
blushing
ruby
rubicund
florid
rose-red
Caldwell has a rosy future ahead of him
optimistic
promising
favourable
auspicious
hopeful
encouraging
sunny
bright
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content