Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roguish
/'rəʊgi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roguish
/ˈroʊgɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tinh nghịch; láu cá
he
gave
her
a
roguish
look
anh ta liếc nhìn cô một cách tinh nghịch
* Các từ tương tự:
roguishly
,
roguishness
adjective
[more ~; most ~] :showing in a playful way that you have done something wrong
a
roguish
wink
/
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content