Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Rocker
/'rɒkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rocker
/ˈrɑːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thành viên nhóm thiếu niên Rốc (khoảng năm 1960, mặc áo da, đi xe mô tô, chơi nhạc rốc)
* Các từ tương tự:
rocker switch
,
rockery
noun
plural -ers
[count] a curved piece of wood or metal on which an object (such as a cradle or chair) moves back and forth or from side to side
chiefly US :rocking chair
someone who plays or performs rock music
someone who enjoys listening to rock music
off your rocker
informal :crazy
You
must
be
off
your
rocker
if
you
think
I'm
going
to
do
that
!
* Các từ tương tự:
rockery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content