Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sóng lăn tăn
    làn gió nhẹ làm mặt vũng nước gợn lăn tăn
    vết lăn tăn (như sóng gợn)
    những vết lăn tăn nhẹ trên mặt kim loại
    tiếng rì rầm; tiếng róc rách
    a ripple of conversation
    tiếng rì rầm chuyện trò
    Động từ
    [làm] gợn sóng lăn tăn
    cánh đồng ngũ cốc gợn sóng lăn tăn trong làn gió nhẹ
    tạo nên những vết lăn tăn
    mặt lăn tăn của cát
    rì rầm, róc rác
    dòng suối róc rách

    * Các từ tương tự:
    ripple-cloth, ripple-mark, rippled