Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ripen
/'raipən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ripen
/ˈraɪpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ripen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
[làm cho] chín
the
corn
ripens
in
the
sun
hạt ngũ cốc chín trong ánh nắng
the
sun
ripens
the
corn
ánh nắng làm chín hạt ngũ cốc
* Các từ tương tự:
ripeness
verb
-ens; -ened; -ening
[no obj] :to become ripe and ready to eat
The
tomatoes
finished
ripening
on
the
windowsill
.
[+ obj] :to make (something) ripe
You
can
ripen
the
fruit
by
placing
it
in
a
paper
bag
and
storing
it
at
room
temperature
for
a
few
days
.
verb
The peaches need another day to ripen
develop
mature
age
season
maturate
bring
or
come
to
maturity
perfect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content