Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rigorous
/'rigərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rigorous
/ˈrɪgərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khắt khe (kỷ luật…)
chặt chẽ; nghiêm ngặt
a
rigorous
examination
sự xem xét nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết…)
* Các từ tương tự:
rigorously
,
rigorousness
adjective
[more ~; most ~]
very strict and demanding
rigorous
enforcement
of
the
rules
rigorous
training
a
rigorous
course
of
study
done carefully and with a lot of attention to detail
We
subjected
the
data
to
a
rigorous
analysis
.
a
rigorous
investigation
difficult to endure because of extreme conditions
a
harsh
, rigorous
climate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content