Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhythmics
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhythmic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhythmic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiết tấu học
adjective
/ˈrɪðmɪk/ or rhythmical /ˈrɪðmɪkəl/
having a regular repeated pattern of sounds or movements
We
could
hear
a
rhythmic
drumming
/
chant
outside
.
adjective
The rhythmic sound of the waves soon sent me to sleep
rhythmical
measured
cadenced
throbbing
pulsing
pulsating
regular
steady
beating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content