Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reverie
/'revəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reverie
/ˈrɛvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reverie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự mơ mộng; sự mơ [tưởng]
be
sunk
in
reverie
chìm đắm trong mơ mộng
she
fell
into
a
reverie
about
her
childhood
cô ta đắm chìm trong giấc mơ về thời thơ ấu
noun
plural -eries
formal + literary :a state in which you are thinking about pleasant things [count]
I
drifted
into
a
reverie. [=
daydream
] [
noncount
]
He
was
lost
in
reverie. [=
he
was
daydreaming
]
noun
I shouldn't disturb Kevin - he's deep in a reverie
day-dream
fantasy
brown
study
wool-gathering
absent-mindedness
meditation
thought
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content