Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reverend
/'revərənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reverend
/ˈrɛvərənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng tôn kính (vì cao tuổi…)
* Các từ tương tự:
Reverend
,
reverend Mother
noun
plural -ends
[count] :a priest or minister in the Christian church
* Các từ tương tự:
Reverend
,
Reverend Mother
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content