Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revengeful
/,ri'vendʒfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hiềm thù, đầy thù hằn
* Các từ tương tự:
revengefully
,
revengefulness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content