Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retribution
/retri'bju:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retribution
/ˌrɛtrəˈbjuːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retribution
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ for)
sự trừng phạt đích đáng
jailed
in
retribution
for
his
crimes
bị bỏ tù nhằm trừng phạt tội của nó một cách đích đáng
noun
[noncount] formal :punishment for doing something wrong
The
killer
acted
without
fear
of
retribution.
divine
retribution [=
punishment
by
God
] -
often
+
for
They
are
seeking
retribution
for
the
killings
.
noun
It is a moral question whether society's treatment of malefactors should be an act of retribution or the setting of an example to others
vengeance
revenge
reprisal
retaliation
requital
redress
quid
pro
quo
satisfaction
punishment
justice
just
deserts
recompense
compensation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content